Có 2 kết quả:
举措 jǔ cuò ㄐㄩˇ ㄘㄨㄛˋ • 舉措 jǔ cuò ㄐㄩˇ ㄘㄨㄛˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to move
(2) to act
(3) action
(4) decision
(5) conduct
(6) manner
(2) to act
(3) action
(4) decision
(5) conduct
(6) manner
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to move
(2) to act
(3) action
(4) decision
(5) conduct
(6) manner
(2) to act
(3) action
(4) decision
(5) conduct
(6) manner
Bình luận 0