Có 2 kết quả:

举措 jǔ cuò ㄐㄩˇ ㄘㄨㄛˋ舉措 jǔ cuò ㄐㄩˇ ㄘㄨㄛˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to move
(2) to act
(3) action
(4) decision
(5) conduct
(6) manner

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to move
(2) to act
(3) action
(4) decision
(5) conduct
(6) manner

Bình luận 0